Trang chủ

Giới thiệu

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt Đông Á

Bảng màu tôn Đông Á

Tư vấn kỹ thuật

Liên hệ

Tin Mới
Saturday, 13/09/2025 |

Tôn AZ150 Đông Á: Lớp mạ dày, chất lượng cao, tuổi thọ vượt trội

5.0/5 (1 votes)
- 1

Tôn AZ150 Đông Á là dòng sản phẩm cao cấp được sản xuất với lớp mạ hợp kim nhôm kẽm có định lượng 150g/m², mang đến khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét vượt trội và độ bền màu lâu dài. Với quy trình sản xuất hiện đại, bề mặt tôn luôn sáng bóng, phẳng mịn và đảm bảo tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Bên cạnh độ bền, tôn AZ150 Đông Á còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ mái lợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các đặc điểm, ứng dụng, các loại tôn và bảng giá tôn AZ150 Đông Á để bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình nhé!

1. Đặc điểm tôn AZ150 Đông Á

Tôn AZ150 Đông Á là dòng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm cao cấp, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sản phẩm nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và giữ màu sắc lâu dài, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Một số ưu điểm nổi bật của tôn AZ150 Đông Á gồm:

  • ✅ Chất lượng vượt trội: Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm 150g/m² giúp chống rỉ sét, chống oxy hóa hiệu quả.
  • ✅ Khả năng cách nhiệt tốt: Giảm hấp thụ nhiệt, giữ không gian mát mẻ hơn vào mùa nóng.
  • ✅ Bền màu lâu dài: Màu sơn phủ bền đẹp, chống bong tróc, phai màu theo thời gian.
  • ✅ Thương hiệu uy tín: Đông Á là một trong những nhà sản xuất tôn hàng đầu Việt Nam, đảm bảo chất lượng ổn định.
  • ✅ Tính thẩm mỹ cao: Đa dạng màu sắc, kiểu dáng sóng đáp ứng nhu cầu kiến trúc.

1.1 Cấu tạo tôn AZ150 Đông Á

Tôn AZ150 Đông Á được cấu tạo từ thép nền chất lượng cao, phủ lớp mạ hợp kim 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon, kèm theo lớp sơn bảo vệ trên bề mặt. Cấu tạo gồm:

  • Lớp thép nền: Đảm bảo độ cứng, khả năng chịu lực tốt.
  • Lớp mạ nhôm kẽm AZ150: Chống ăn mòn, tăng độ bền.
  • Lớp sơn lót & sơn phủ màu: Bảo vệ bề mặt, tăng tính thẩm mỹ, giữ màu lâu.
  • Lớp bảo vệ mặt sau: Giúp chống ẩm và tăng tuổi thọ sản phẩm.

1.2 Độ dày tôn AZ150 Đông Á

Tôn AZ150 Đông Á có các độ dày phổ biến: 0.35mm – 0.4mm – 0.45mm – 0.5mm.

  • 0.35mm – 0.4mm: Phù hợp cho nhà dân dụng, nhà tạm, mái che, công trình nhỏ.
  • 0.45mm – 0.5mm: Thích hợp cho nhà xưởng, công trình công nghiệp, mái lợp yêu cầu độ bền cao.

*** Lưu ý: Nên lựa chọn độ dày dựa trên mục đích sử dụng và khả năng chịu tải của mái, tránh chọn tôn quá mỏng gây biến dạng hoặc quá dày làm tăng chi phí không cần thiết.

1.3 Quy cách khổ tôn AZ150 Đông Á

Tôn AZ150 Đông Á được sản xuất với nhiều dạng sóng để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Mỗi loại sóng có đặc điểm riêng về chiều cao, độ thưa, khả năng thoát nước và ứng dụng thực tế.

a) Tôn AZ150 Đông Á 5 sóng

+/ Đặc điểm sóng: Sóng cao, ít sóng, khoảng cách giữa các sóng rộng, tạo độ thoáng và khả năng thoát nước tốt.

+/ Thông số kỹ thuật:

  • Chiều rộng tấm: ~1.07m (khổ hữu dụng ~1m)
  • Chiều cao sóng: ~32mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: ~200mm

+/ Ứng dụng: Thường dùng cho nhà xưởng, nhà kho, công trình cần độ dốc lớn, thoát nước nhanh.

b) Tôn AZ150 Đông Á 9 sóng

+/ Đặc điểm sóng: Sóng thấp hơn 5 sóng, mật độ sóng dày hơn, giúp tăng độ cứng bề mặt.

+/ Thông số kỹ thuật:

  • Chiều rộng tấm: ~1.07m (khổ hữu dụng ~1m)
  • Chiều cao sóng: ~21mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: ~110mm

+/ Ứng dụng: Phù hợp cho nhà dân, mái che, gara, mái hiên yêu cầu tính thẩm mỹ.

c) Tôn AZ150 Đông Á 11 sóng

+/ Đặc điểm sóng: Sóng tròn hoặc sóng nhỏ, mật độ dày, tạo bề mặt đều và mịn.

+/ Thông số kỹ thuật:

  • Chiều rộng tấm: ~1.07m (khổ hữu dụng ~1m)
  • Chiều cao sóng: ~13mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: ~80mm

+/ Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà tạm, mái che nhỏ, ưu tiên giá thành rẻ.

Mỗi loại sóng có ưu điểm riêng, khách hàng nên cân nhắc nhu cầu thực tế để lựa chọn loại phù hợp nhất, đảm bảo vừa thẩm mỹ vừa hiệu quả sử dụng.

1.4 Màu sắc tôn AZ150 Đông Á

Tôn AZ150 Đông Á có bảng màu đa dạng, chia thành các nhóm:

  • Nhóm màu trung tính: Đen, trắng sữa, ghi xám – mang vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, dễ phối hợp kiến trúc.
  • Nhóm màu xanh: Xanh dương, xanh rêu, xanh ngọc – tạo cảm giác mát mẻ, phù hợp công trình ở vùng nắng nóng.
  • Nhóm màu nóng: Vàng, cam, đỏ – nổi bật, ấn tượng, phù hợp nhà ở phong cách trẻ trung.
  • Nhóm màu đất: Nâu đất – ấm áp, gần gũi, thường dùng cho nhà vườn, biệt thự.

Ngoài yếu tố thẩm mỹ, màu sắc tôn còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nhiệt: màu sáng phản xạ nhiệt tốt hơn, giúp giảm nóng, trong khi màu tối giữ nhiệt nhiều hơn, thích hợp ở vùng lạnh.

1.5 Ứng dụng tôn AZ150 Đông Á

  • Lợp mái nhà dân dụng, biệt thự, nhà phố.
  • Mái nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp.
  • Mái che sân, gara ô tô, hiên nhà.
  • Lợp vách ngăn, tường bao che công trình.
  • Làm trần, vách trang trí nội – ngoại thất.

Với cấu tạo bền chắc, lớp mạ nhôm kẽm AZ150 chất lượng cao, đa dạng độ dày, kiểu sóng và màu sắc, tôn AZ150 Đông Á không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho công trình. Sự đa dạng trong quy cách và ứng dụng giúp sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, tối ưu hiệu quả đầu tư và tuổi thọ sử dụng.

2. Các kiểu sóng tôn AZ150 Đông Á

Tôn AZ150 Đông Á không chỉ được phân loại theo độ dày và màu sắc, mà còn đa dạng về kiểu dáng sóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của từng công trình. Mỗi dạng sóng mang đặc điểm riêng về khả năng thoát nước, độ cứng, tính thẩm mỹ và ứng dụng. Dưới đây là ba kiểu sóng phổ biến nhất của tôn AZ150 Đông Á:

2.1 Tôn AZ150 Đông Á sóng tròn

+/ Kiểu sóng: Sóng cong mềm mại, có độ cao vừa phải, khoảng cách giữa các sóng đều nhau, bề mặt bo tròn tạo cảm giác liền mạch.

+/ Đặc điểm:

  • Dễ thi công, ít bám bụi bẩn, dễ vệ sinh.
  • Khả năng thoát nước tốt, hạn chế đọng nước mưa.
  • Bề mặt sóng cong giúp phân tán lực, giảm nguy cơ móp méo khi va chạm nhẹ.

+/ Ứng dụng:

  • Lợp mái nhà dân, mái che sân vườn, mái hiên.
  • Phù hợp công trình yêu cầu thẩm mỹ mềm mại, gần gũi.
  • Thường được chọn cho nhà tạm, công trình có diện tích mái vừa và nhỏ.

2.2 Tôn AZ150 Đông Á sóng vuông

+/ Kiểu sóng: Sóng dạng hình vuông, cạnh thẳng, góc vuông rõ ràng; chiều cao sóng thường lớn hơn sóng tròn, khoảng cách giữa các sóng đều.

+/ Đặc điểm:

  • Độ cứng bề mặt cao, chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
  • Thoát nước nhanh, phù hợp mái có độ dốc lớn.
  • Kiểu dáng mạnh mẽ, hiện đại, tạo nét vững chãi cho công trình.

+/ Ứng dụng:

  • Nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp.
  • Công trình dân dụng cần độ bền cao như biệt thự, nhà phố.
  • Phù hợp cho các khu vực thường xuyên mưa lớn hoặc gió mạnh.

2.3 Tôn AZ150 Đông Á sóng ngói

+/ Kiểu sóng: Sóng giả ngói với các đường cong uốn lượn giống mái ngói truyền thống, khoảng cách giữa các sóng rộng, độ cao sóng lớn.

+/ Đặc điểm:

  • Tạo cảm giác sang trọng, gần gũi với kiến trúc mái ngói Việt Nam.
  • Nhẹ hơn ngói đất sét nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
  • Dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí so với mái ngói thật.

+/ Ứng dụng:

  • Nhà ở, biệt thự, resort, nhà vườn.
  • Công trình hướng đến phong cách truyền thống hoặc cổ điển.
  • Lý tưởng cho khu vực ven biển, vùng mưa nhiều do khả năng chống ăn mòn tốt.

Mỗi kiểu sóng tôn AZ150 Đông Á mang những ưu thế riêng về thẩm mỹ và công năng. Tùy vào kiến trúc, điều kiện khí hậu và mục đích sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại sóng phù hợp nhất để đảm bảo vừa bền, vừa đẹp cho công trình.

3. Các dòng sản phẩm tôn Đông Á

Bên cạnh sự đa dạng về kiểu dáng sóng và màu sắc, tôn Đông Á còn được phân chia thành nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt nhằm đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng công trình. Mỗi dòng sản phẩm mang đặc tính riêng về cấu tạo, độ bền và khả năng ứng dụng. Dưới đây là ba dòng sản phẩm AZ150 phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay:

3.1 Tôn kẽm AZ150 Đông Á

+/ Cấu tạo: Thép nền chất lượng cao được mạ hợp kim 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon với định lượng 150g/m², không phủ màu (hoặc chỉ có lớp bảo vệ chống oxy hóa).

+/ Đặc điểm nổi bật:

  • Bền chắc, chống ăn mòn tốt ngay cả trong môi trường ẩm ướt.
  • Bề mặt sáng bóng, phản xạ nhiệt khá tốt.
  • Giá thành rẻ hơn so với các loại tôn màu hoặc tôn cách nhiệt.

+/ Ứng dụng:

  • Lợp mái nhà xưởng, kho bãi, công trình tạm.
  • Làm vách ngăn, hàng rào, che chắn công trình.
  • Phù hợp cho các dự án yêu cầu độ bền cơ bản và chi phí tiết kiệm.

3.2 Tôn lạnh AZ150 Đông Á

+/ Cấu tạo: Tương tự tôn kẽm nhưng có thêm lớp sơn bảo vệ màu bên ngoài, giúp tăng thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa.

+/ Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng phản xạ nhiệt cao, giữ không gian bên dưới mát hơn.
  • Bền màu, ít phai, không bong tróc theo thời gian.
  • Độ bền cao hơn tôn kẽm thường, chống gỉ sét tốt.

+/ Ứng dụng:

  • Lợp mái nhà ở, biệt thự, nhà phố.
  • Mái che quán cà phê, nhà hàng, gara ô tô.
  • Thích hợp cho công trình ở khu vực nắng nóng kéo dài.

3.3 Tôn cách nhiệt AZ150 Đông Á

+/ Cấu tạo: Gồm lớp tôn AZ150 bên ngoài, lớp PU (Polyurethane) hoặc PE (Polyethylene) cách nhiệt ở giữa, và lớp giấy bạc hoặc màng PVC bên dưới.

+/ Đặc điểm nổi bật:

  • Cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn khi mưa lớn.
  • Giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho làm mát.
  • Tuổi thọ cao, chống ăn mòn, bền màu lâu.

+/ Ứng dụng:

  • Lợp mái nhà xưởng, kho lạnh, xưởng sản xuất.
  • Nhà ở, biệt thự cần khả năng chống nóng vượt trội.
  • Công trình gần khu vực ồn ào, cần hạn chế tiếng ồn.

Ba dòng sản phẩm tôn AZ150 Đông Á – tôn kẽm, tôn lạnh và tôn cách nhiệt – đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Việc lựa chọn đúng dòng sản phẩm không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài cho mái lợp.

4. Bảng giá tôn AZ150 Đông Á

Bảng giá tôn AZ150 Đông Á dưới đây áp dụng cho từng loại sóng phổ biến, đơn giá tính theo mét dài và có thể thay đổi theo thời điểm:

BẢNG GIÁ TÔN AZ150 ĐÔNG Á

Loại tôn AZ150 Đông Á

Độ dày (mm)

Đơn giá tham khảo (VNĐ/m)

Tôn AZ150 5 sóng

0.35 – 0.40

87.000 – 99.000

Tôn AZ150 5 sóng

0.45 – 0.50

103.000 – 118.000

Tôn AZ150 9 sóng

0.35 – 0.40

85.000 – 97.000

Tôn AZ150 9 sóng

0.45 – 0.50

101.000 – 116.000

Tôn AZ150 11 sóng

0.35 – 0.40

82.000 – 94.000

Tôn AZ150 11 sóng

0.45 – 0.50

98.000 – 113.000

*** Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
  • Đơn giá có thể thay đổi tùy thời điểm, số lượng đặt hàng và địa điểm giao hàng.
  • Nên liên hệ trực tiếp đại lý hoặc nhà phân phối để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.

4.2 Những lưu ý khi chọn tôn AZ150 Đông Á

  • Chọn độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng chịu tải của mái.
  • Xem xét kiểu sóng dựa trên yêu cầu thẩm mỹ và khả năng thoát nước.
  • Ưu tiên chọn màu sáng nếu muốn giảm nóng, màu tối nếu ở vùng lạnh.
  • Mua tại đại lý uy tín để đảm bảo hàng chính hãng và chế độ bảo hành đầy đủ.
  • So sánh giá ở nhiều đơn vị để tối ưu chi phí.

Tôn AZ150 Đông Á là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm vật liệu lợp mái vừa bền, vừa đẹp, lại có khả năng chống ăn mòn và giữ màu lâu dài. Sản phẩm đa dạng về kiểu sóng, màu sắc, độ dày và dòng sản phẩm, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Khi chọn mua, bạn nên cân nhắc kỹ về độ dày, kiểu sóng và đơn vị cung cấp để đảm bảo công trình của mình đạt hiệu quả cao nhất cả về chất lượng lẫn thẩm mỹ.

4. Đặt mua tôn Đông Á ở đâu uy tín?

Trong thị trường vật liệu xây dựng, Tôn Đông Á là thương hiệu hàng đầu được tin dùng nhờ chất lượng bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao, mẫu mã đa dạnggiá thành hợp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo mua đúng hàng chính hãng, việc lựa chọn đại lý phân phối uy tín là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn an tâm tuyệt đối khi đặt mua.

 

1. Đại lý Tôn Thép Hoàng Phúc – Uy tín & Giá tốt

Tôn Thép Hoàng Phúc là một trong những nhà phân phối chính thức các dòng Tôn Đông Á với đầy đủ chủng loại: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn cách nhiệt PU – xốp… Sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà máy, có chứng chỉ chất lượng rõ ràng, đáp ứng tốt cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

  • Địa chỉ: 31 Đường 21, Tổ 21, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, TP Thủ Đức, TP.HCM
  • Hotline: 0828 277 799 – 0919 077 799
  • Email: tonthephoangphuc@gmail.com
  • Website: tonthephoangphuc.com

2. Đại lý Tôn Thép Nguyễn Thi – Đa dạng sản phẩm, giao hàng nhanh

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Tôn Thép Nguyễn Thi được biết đến là đại lý cung cấp đa dạng sản phẩm Tôn Đông Á: từ tôn sóng 5, 9, 11 đến các loại tôn PU, tôn xốp cách nhiệt. Điểm mạnh của Nguyễn Thi chính là dịch vụ tư vấn tận tình, chính sách giao hàng nhanh chóng và mức giá cạnh tranh.

  • Văn phòng chính: 50 Ngô Chí Quốc, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, TP Thủ Đức, TP.HCM
  • Chi nhánh: 154 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM
  • Hotline: 0911 677 799 – 0965 234 999
  • Email: nguyenthicompany@gmail.com
  • Website: tonthepnguyenthi.com

3. Đại lý Tôn Thép Sông Hồng Hà – Kho hàng lớn, nguồn cung ổn định

Tôn Thép Sông Hồng Hà là đại lý chuyên phân phối Tôn Đông Á chính hãng với lợi thế kho hàng lớn, nguồn cung ổn định, đáp ứng nhanh chóng cho các dự án lớn, tiến độ gấp. Bên cạnh đó, Sông Hồng Hà còn hỗ trợ khách hàng về tư vấn kỹ thuật, bảo hành rõ ràng và giá thành hợp lý.

  • Kho chính: 63 Tân Xuân 2, Xã Hóc Môn, TP.HCM
  • Văn phòng: 156/2B, Ấp 20, Xã Đông Thạnh, TP.HCM
  • Cửa hàng: 436 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
  • Chi nhánh: 41/7d Đường Thới Tam Thôn 12, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
  • Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130
  • Email: thepsonghongha@gmail.com
  • Website: satthepxaydungvn.comdailytonthep.com

Vì sao nên mua Tôn Đông Á tại đại lý uy tín?

  • Sản phẩm chính hãng 100% – có tem nhãn, chứng chỉ chất lượng.
  • Báo giá minh bạch, cạnh tranh, phù hợp cho mọi công trình.
  • Tư vấn chuyên nghiệp về loại sóng, độ dày, màu sắc.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đảm bảo tiến độ thi công.
  • Chính sách bảo hành rõ ràng, an tâm sử dụng lâu dài.

 Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Tôn Đông Á uy tín, hãy liên hệ ngay với Hoàng Phúc, Nguyễn Thi hoặc Sông Hồng Hà để được tư vấn, nhận báo giá chi tiết và đảm bảo chọn đúng sản phẩm chính hãng cho công trình của mình.

Các bạn xem thêm tôn cách nhiệt đông á

BÀI VIẾT LIÊN QUAN