Tôn Đông Á màu xanh dương là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng vượt trội của thương hiệu tôn uy tín hàng đầu Việt Nam – Tôn Đông Á – với sắc xanh dương hiện đại, trẻ trung và đầy sức sống. Không chỉ đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và giữ màu lâu dài dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt, màu xanh dương còn mang đến vẻ đẹp tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ dân dụng đến công nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại tôn vừa bền đẹp vừa mang tính thẩm mỹ cao, tôn Đông Á màu xanh dương chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Trong bài viết này, tondonga.net sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm, phân loại, bảng giá cùng những lưu ý quan trọng khi lựa chọn sản phẩm này cho công trình của bạn.
1. Đặc điểm tôn Đông Á màu xanh dương
Tôn Đông Á màu xanh dương không chỉ nổi bật bởi chất lượng cao mà còn mang vẻ đẹp hiện đại, dễ dàng hòa hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Sắc xanh dương thể hiện sự mát mẻ, nhẹ nhàng và tinh tế, giúp công trình trở nên nổi bật mà vẫn giữ được sự trang nhã, hài hòa với môi trường xung quanh.
Về mặt phong thủy, màu xanh dương đại diện cho hành Thủy – biểu tượng của sự bình an, suôn sẻ và thuận lợi. Sản phẩm này đặc biệt hợp với những người mệnh Thủy và mệnh Mộc, giúp thu hút vượng khí, mang lại may mắn và sự phát triển bền vững cho gia chủ.
1.1 Cấu tạo tôn Đông Á màu xanh dương
Tôn Đông Á màu xanh dương được sản xuất theo quy trình hiện đại, đảm bảo cấu tạo vững chắc và khả năng sử dụng lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp nền thép cán nguội: là phần lõi chịu lực chính, tạo độ cứng và độ bền cho tấm tôn.
- Lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm: giúp chống oxy hóa, ngăn ngừa rỉ sét và tăng tuổi thọ.
- Lớp sơn lót: có chức năng bảo vệ tôn trước khi sơn phủ màu, tăng khả năng bám dính và chống ăn mòn.
- Lớp sơn màu xanh dương phủ ngoài: lớp cuối cùng mang lại tính thẩm mỹ và khả năng chống tia UV, giữ màu bền đẹp theo thời gian.
1.2 Quy cách khổ tôn Đông Á màu xanh dương
Tôn Đông Á màu xanh dương có nhiều kiểu sóng khác nhau, phù hợp với từng loại công trình cụ thể. Mỗi loại sóng có đặc điểm riêng về hình dáng và ứng dụng, đảm bảo sự linh hoạt trong thi công.
a) Tôn Đông Á màu xanh dương 5 sóng
Tôn Đông Á màu xanh dương 5 sóng có hình dáng sóng cao, lớn và thưa, tạo độ dốc thoát nước nhanh, thường dùng cho mái có diện tích lớn.
- Chiều rộng khổ hữu dụng: khoảng 1.070mm
- Chiều dài: cắt theo yêu cầu (thường từ 2–6m)
- Chiều cao sóng: khoảng 30mm
- Khoảng cách giữa các sóng: ~250mm
- Ứng dụng: phù hợp lợp mái nhà xưởng, nhà dân dụng, kho hàng tại khu vực có mưa nhiều.
b) Tôn Đông Á màu xanh dương 9 sóng
Tôn Đông Á màu xanh dương 9 sóng có dạng sóng vừa phải, mật độ trung bình, mang lại vẻ đẹp cân đối và chắc chắn cho mái nhà.
- Chiều rộng khổ hữu dụng: khoảng 1.070mm
- Chiều dài: cắt theo yêu cầu
- Chiều cao sóng: khoảng 21mm
- Khoảng cách giữa các sóng: ~125mm
- Ứng dụng: thường dùng cho các công trình dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4.
c) Tôn Đông Á màu xanh dương 11 sóng
Tôn Đông Á màu xanh dương 11 sóng có dạng sóng nhỏ, thấp và dày, giúp tăng khả năng chịu lực đều, giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Chiều rộng khổ hữu dụng: khoảng 1.070mm
- Chiều dài: tùy chọn theo yêu cầu
- Chiều cao sóng: khoảng 17–18mm
- Khoảng cách giữa các sóng: ~100mm
- Ứng dụng: phù hợp cho công trình dân dụng, trại chăn nuôi, mái che khu vực nông nghiệp.
Nhờ có đa dạng kiểu sóng, tôn Đông Á màu xanh dương đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ công trình nhỏ lẻ đến công trình công nghiệp quy mô lớn.
1.3 Độ dày tôn Đông Á màu xanh dương
Tôn Đông Á màu xanh dương được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với từng mục đích sử dụng:
- Độ dày phổ biến: từ 0.25mm đến 0.50mm
- 0.25mm – 0.30mm: dùng cho các công trình tạm, mái che nhỏ, tiết kiệm chi phí
- 0.35mm – 0.40mm: thích hợp cho nhà dân dụng, nhà cấp 4, đảm bảo độ bền và chịu lực vừa phải
- 0.45mm – 0.50mm: dùng cho nhà xưởng, mái công nghiệp, kho bãi lớn yêu cầu khả năng chịu tải cao
*** Lưu ý khi chọn độ dày: Cần cân đối giữa mục đích sử dụng, khả năng chịu lực và chi phí đầu tư. Không nên chọn tôn quá mỏng cho công trình cố định hoặc vùng có thời tiết khắc nghiệt để tránh nhanh hư hỏng.
1.4 Ứng dụng tôn Đông Á màu xanh dương
Tôn Đông Á màu xanh dương được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp nhờ đặc tính bền đẹp và dễ thi công.
- Lợp mái nhà dân dụng, nhà phố, biệt thự
- Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế
- Làm vách ngăn, tường bao che
- Mái che sân vườn, gara ô tô, trại nông nghiệp
- Thi công nhà tạm, nhà lắp ghép công trình
Với màu sắc hài hòa và khả năng thích ứng cao, tôn Đông Á màu xanh dương là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình từ quy mô nhỏ đến lớn.
2. Các loại tôn Đông Á màu xanh dương
Tôn Đông Á màu xanh dương được sản xuất với nhiều dòng sản phẩm khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công và điều kiện sử dụng. Mỗi loại tôn đều có cấu tạo và tính năng riêng, phù hợp với từng môi trường và mục đích công trình cụ thể. Dưới đây là ba loại tôn Đông Á màu xanh dương phổ biến hiện nay:
2.1 Tôn lạnh Đông Á màu xanh dương
- Định nghĩa: Tôn lạnh là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm có khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào bên trong công trình.
- Cấu tạo: gồm lớp thép nền cán nguội, lớp mạ nhôm kẽm (55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon), sơn lót chống gỉ và lớp sơn màu xanh dương phủ ngoài.
-
Đặc điểm:
- Phản xạ ánh nắng mặt trời tốt, giúp làm mát không gian bên trong.
- Chống ăn mòn cao, tuổi thọ lâu dài gấp nhiều lần so với tôn mạ kẽm thông thường.
- Màu xanh dương sáng đẹp, ít phai màu.
- Các loại tôn: tôn lạnh thường, tôn lạnh màu, tôn lạnh hai mặt màu.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh, công trình ven biển hoặc khu vực có khí hậu nắng nóng.
2.2 Tôn cách nhiệt Đông Á màu xanh dương
- Định nghĩa: Tôn cách nhiệt (hay còn gọi là tôn xốp, tôn PU, tôn PE) là loại tôn được cấu tạo từ ba lớp, giúp cách âm – cách nhiệt hiệu quả.
-
Cấu tạo:
- Lớp 1: tôn lạnh màu xanh dương phía trên.
- Lớp 2: lớp cách nhiệt bằng PU (Polyurethane), PE Foam hoặc EPS.
- Lớp 3: lớp lót dưới (có thể là giấy bạc hoặc tôn mỏng).
-
Đặc điểm:
- Khả năng cách nhiệt, chống nóng vượt trội.
- Giảm tiếng ồn hiệu quả khi mưa gió.
- Thẩm mỹ cao, dễ lắp đặt.
- Các loại tôn: tôn PU 3 lớp, tôn PE, tôn EPS.
- Ứng dụng: dùng cho nhà ở, nhà tiền chế, khu công nghiệp, văn phòng, công trình cần cách nhiệt và cách âm tốt.
2.3 Tôn giả ngói Đông Á màu xanh dương
- Định nghĩa: Tôn giả ngói là loại tôn được thiết kế với hình dáng giống ngói thật nhưng nhẹ và dễ thi công hơn, thường dùng để lợp mái nhà có kiến trúc biệt thự hoặc nhà mái thái.
- Cấu tạo: gồm lớp thép nền mạ hợp kim nhôm kẽm, sơn lót chống gỉ, lớp sơn phủ màu xanh dương cao cấp được ép khuôn theo dạng ngói.
-
Đặc điểm:
- Nhẹ hơn so với ngói truyền thống, giảm tải trọng mái.
- Kiểu dáng sang trọng, mô phỏng hình dạng viên ngói.
- Dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công.
- Các loại tôn: tôn giả ngói dạng sóng ngói lớn và sóng ngói nhỏ, đa phần sử dụng sóng ngói tròn.
- Ứng dụng: phù hợp với biệt thự, nhà phố mái Thái, resort, trường học, công trình công cộng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Nhờ sự đa dạng trong chủng loại và công năng sử dụng, tôn Đông Á màu xanh dương có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu thi công hiện nay – từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp, từ nhu cầu chống nóng đến yêu cầu thẩm mỹ cao.
3. Bảng giá tôn Đông Á màu xanh dương
Bảng giá tôn Đông Á màu xanh dương giúp khách hàng nắm rõ chi phí đầu tư cho từng loại tôn phù hợp với công trình của mình. Việc tham khảo giá cụ thể sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn độ dày, kiểu sóng và dòng tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
3.1 Bảng giá chi tiết
Tùy theo độ dày và loại tôn, giá tôn Đông Á màu xanh dương có sự dao động nhất định. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
BẢNG GIÁ TÔN ĐÔNG Á MÀU XANH DƯƠNG | ||
Loại tôn |
Độ dày lớp tôn (mm) |
Đơn giá theo mét dài (VNĐ/m) |
Tôn lạnh Đông Á màu xanh dương |
0.25 mm |
44.000 – 46.000 |
0.30 mm |
48.000 – 50.000 |
|
0.35 mm |
52.000 – 54.000 |
|
0.40 mm |
56.000 – 58.000 |
|
0.45 mm |
60.000 – 62.000 |
|
0.50 mm |
65.000 – 68.000 |
|
Tôn cách nhiệt Đông Á màu xanh dương |
0.35 mm |
115.000 – 120.000 |
0.40 mm |
120.000 – 125.000 |
|
0.45 mm |
128.000 – 135.000 |
|
Tôn giả ngói Đông Á màu xanh dương |
0.40 mm |
74.000 – 78.000 |
0.45 mm |
80.000 – 85.000 |
|
0.50 mm |
88.000 – 95.000 |
*** Lưu ý:
- Khổ tôn tiêu chuẩn: khổ rộng 1.070mm, khổ hữu dụng ~1.000mm.
- Đơn giá có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng, địa điểm giao hàng.
- Chưa bao gồm 10% VAT và chi phí vận chuyển.
- Báo giá mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ đại lý phân phối để nhận báo giá chính xác và ưu đãi theo số lượng.
3.2 Những lưu ý khi chọn tôn Đông Á màu xanh dương
Khi lựa chọn tôn Đông Á màu xanh dương cho công trình, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Xác định đúng nhu cầu sử dụng: Lựa chọn tôn thường, tôn cách nhiệt hay tôn giả ngói phù hợp với đặc thù công trình.
- Chọn độ dày hợp lý: Tôn mỏng giúp tiết kiệm chi phí nhưng không nên dùng cho công trình chịu lực hoặc ở vùng có mưa gió lớn.
- Kiểu sóng tôn: Sóng cao thưa thoát nước tốt, sóng dày nhỏ giúp giảm tiếng ồn và phù hợp với công trình dân dụng.
- Màu sắc phù hợp phong thủy và thẩm mỹ tổng thể công trình.
- Mua tại đại lý uy tín: Đảm bảo hàng chính hãng, đúng quy cách và có bảo hành rõ ràng.
Việc cân nhắc kỹ các yếu tố về chất lượng, giá cả, thẩm mỹ và độ phù hợp với công trình sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm tôn Đông Á màu xanh dương ưng ý và bền lâu theo thời gian.
Tôn Đông Á màu xanh dương là giải pháp lợp mái tối ưu cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa độ bền, thẩm mỹ và yếu tố phong thủy hài hòa. Với nhiều dòng sản phẩm, kiểu dáng và độ dày đa dạng, cùng bảng giá rõ ràng, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong cả dân dụng lẫn công nghiệp. Để công trình của bạn thêm phần nổi bật và vững chắc, tôn Đông Á màu xanh dương chắc chắn là lựa chọn đáng tin cậy.