Trang chủ

Giới thiệu

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt Đông Á

Bảng màu tôn Đông Á

Tư vấn kỹ thuật

Liên hệ

Tin Mới
Saturday, 12/07/2025 |

3.6/5 (5 votes)

Tôn Đông Á màu xanh ngọc là sự kết hợp hoàn hảo giữa uy tín thương hiệu hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng và sắc màu thanh lịch, hiện đại, mang đến giải pháp lợp mái không chỉ bền chắc mà còn nổi bật về tính thẩm mỹ. Với gam màu xanh ngọc mát mắt, tôn Đông Á giúp công trình trở nên sang trọng, hài hòa với thiên nhiên và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ dân dụng đến công nghiệp. Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về dòng sản phẩm này nhé!

1. Đặc điểm tôn Đông Á màu xanh ngọc

Tôn Đông Á màu xanh ngọc không chỉ được đánh giá cao về chất lượng mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ và phong thủy tích cực cho công trình. Màu xanh ngọc đại diện cho sự an lành, cân bằng và hài hòa với thiên nhiên, rất phù hợp với xu hướng kiến trúc hiện đại ngày nay. Bên cạnh đó, màu sắc này còn được xem là biểu tượng của sự tươi mới, thanh bình, giúp giảm cảm giác oi nóng trong không gian sống.

Xét về phong thủy, màu xanh ngọc thuộc hành Mộc, phù hợp với người mệnh Mộc và mệnh Hỏa, mang lại sự may mắn, tài lộc và nguồn năng lượng tích cực cho gia chủ. Nhờ đó, tôn Đông Á màu xanh ngọc không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường mà còn góp phần tăng thêm giá trị tinh thần cho công trình. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của dòng tôn này:

1.1 Cấu tạo tôn Đông Á màu xanh ngọc

Tôn Đông Á màu xanh ngọc được sản xuất theo quy trình hiện đại, đảm bảo cả độ bền cơ học lẫn khả năng chống ăn mòn tối ưu. Cấu tạo sản phẩm bao gồm nhiều lớp, mỗi lớp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng tuổi thọ cho tôn. Cụ thể:

  • Lớp thép nền: Là lớp lõi bên trong, được cán nguội từ thép chất lượng cao, tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho sản phẩm.
  • Lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ): Bảo vệ thép nền khỏi quá trình oxy hóa, chống gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
  • Lớp xử lý bề mặt: Giúp tạo độ bám dính tốt hơn cho lớp sơn phủ, đồng thời tăng khả năng chống trầy xước.
  • Lớp sơn lót: Tăng cường độ bám giữa lớp xử lý bề mặt và lớp sơn màu, đồng thời hỗ trợ chống ăn mòn.
  • Lớp sơn phủ màu xanh ngọc: Tạo màu sắc thẩm mỹ và tăng khả năng chống tia UV, giữ màu bền đẹp theo thời gian.

Nhờ cấu tạo nhiều lớp như trên, tôn Đông Á màu xanh ngọc không chỉ đẹp mắt mà còn đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

1.2 Quy cách khổ tôn Đông Á màu xanh ngọc

Tôn Đông Á màu xanh ngọc được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Mỗi loại sóng có quy cách và ứng dụng riêng, tùy thuộc vào mục đích và quy mô công trình.

a) Tôn Đông Á màu xanh ngọc 5 sóng:

Tôn 5 sóng có kiểu sóng lớn, cao, khoảng cách giữa các sóng rộng nên tạo cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn.

  • Khổ rộng khổ hữu dụng: 1070mm – 1000mm
  • Chiều dài: cắt theo yêu cầu
  • Chiều cao sóng: khoảng 32mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: 200mm
  • Ứng dụng: lợp mái nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp quy mô lớn.

b) Tôn Đông Á màu xanh ngọc 9 sóng:

Tôn 9 sóng có kiểu sóng thấp hơn, đều nhau và phân bố dày hơn, tạo cảm giác nhẹ nhàng và hiện đại.

  • Khổ rộng khổ hữu dụng: 1070mm – 1040mm
  • Chiều dài: cắt theo yêu cầu
  • Chiều cao sóng: khoảng 21mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: 125mm
  • Ứng dụng: phù hợp cho nhà dân, biệt thự, mái che sân vườn hoặc công trình vừa và nhỏ.

c) Tôn Đông Á màu xanh ngọc 11 sóng:

Tôn 11 sóng có kiểu sóng nhỏ, thấp và dày, tạo sự mềm mại, phù hợp với công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Khổ rộng khổ hữu dụng: 1070mm – 1045mm
  • Chiều dài: cắt theo yêu cầu
  • Chiều cao sóng: khoảng 17mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: 100mm
  • Ứng dụng: dùng cho mái nhà dân dụng, nhà phố, mái hiên, mái lợp trang trí.

Sự đa dạng về kiểu sóng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với công năng và yêu cầu thiết kế cụ thể.

1.3 Độ dày tôn Đông Á màu xanh ngọc

Tôn Đông Á màu xanh ngọc được sản xuất với các độ dày phổ biến như: 0.30mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm.

  • Tôn dày 0.30mm – 0.35mm: dùng cho công trình dân dụng nhỏ, mái che, vách ngăn.
  • Tôn dày 0.40mm – 0.45mm: phù hợp với nhà ở, công trình vừa, đảm bảo độ cứng và độ bền cao.
  • Tôn dày 0.50mm trở lên: thích hợp cho công trình công nghiệp, mái kho, nhà xưởng cần độ chịu lực tốt.

*** Lưu ý khi chọn độ dày: Cần cân nhắc điều kiện thời tiết, mục đích sử dụng và ngân sách để chọn độ dày phù hợp. Tôn càng dày thì độ bền càng cao, nhưng chi phí cũng sẽ tăng theo.

1.4 Ứng dụng tôn Đông Á màu xanh ngọc

Tôn Đông Á màu xanh ngọc được ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình khác nhau nhờ tính thẩm mỹ cao và khả năng thích ứng tốt với môi trường. Các ứng dụng phổ biến gồm:

  • Lợp mái nhà ở, biệt thự, nhà cấp 4.
  • Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế.
  • Làm vách ngăn, mái che, nhà xe, nhà lưới.
  • Trang trí mặt dựng ngoại thất hoặc các công trình cảnh quan.

Với màu sắc thanh lịch, đặc tính kỹ thuật bền bỉ và quy cách đa dạng, tôn Đông Á màu xanh ngọc là lựa chọn lý tưởng cho những công trình vừa yêu cầu thẩm mỹ, vừa đòi hỏi độ bền vượt trội.

2. Các loại tôn Đông Á màu xanh ngọc

Tôn Đông Á màu xanh ngọc không chỉ đa dạng về kiểu sóng mà còn phong phú về chủng loại, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Mỗi loại tôn được thiết kế với cấu tạo và tính năng riêng biệt nhằm tối ưu hiệu quả cho từng mục đích sử dụng. Dưới đây là ba loại tôn Đông Á màu xanh ngọc phổ biến nhất hiện nay: 

2.1 Tôn lạnh Đông Á màu xanh ngọc

+/ Định nghĩa: Tôn lạnh là loại tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm (gọi tắt là AZ) với thành phần gồm khoảng 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.

+/ Cấu tạo: Gồm lớp thép nền cán nguội, lớp mạ AZ, lớp xử lý bề mặt, lớp sơn lót và lớp sơn phủ màu xanh ngọc.

+/ Đặc điểm:

    • Phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ mái nhà.
    • Chống ăn mòn cao gấp 2–4 lần so với tôn mạ kẽm thông thường.
    • Màu sắc xanh ngọc đẹp mắt, giữ màu lâu dưới tác động thời tiết.

+/ Các loại tôn lạnh:

    • Tôn lạnh một lớp (một mặt sơn màu xanh ngọc).
    • Tôn lạnh hai mặt (mặt trên và dưới đều có lớp mạ AZ, phù hợp cho công trình cần thẩm mỹ cả hai mặt).

+/ Ứng dụng: Lợp mái nhà dân dụng, nhà phố, nhà xưởng, mái che. Làm vách ngăn, trần nhà, hoặc các hạng mục cần chống nóng.

2.2 Tôn cách nhiệt Đông Á màu xanh ngọc

+/ Định nghĩa: Tôn cách nhiệt (hay còn gọi là tôn xốp hoặc tôn PU) là loại tôn có thêm lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa để giảm nhiệt, chống ồn và tăng độ bền.

+/ Cấu tạo:

    • Lớp tôn bề mặt mạ AZ, sơn phủ màu xanh ngọc.
    • Lớp lõi cách nhiệt: PU (Polyurethane), EPS (xốp Expanded Polystyrene) hoặc Glasswool (bông thủy tinh).
    • Lớp dưới (tuỳ loại): giấy bạc, tôn mỏng hoặc lớp màng PVC.

+/ Đặc điểm:

    • Khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội.
    • Giảm tiếng ồn khi trời mưa.
    • Tạo không gian mát mẻ, tiết kiệm chi phí điện năng.

+/ Các loại tôn cách nhiệt:

    • Tôn PU 3 lớp.
    • Tôn xốp EPS.
    • Tôn bông thủy tinh Glasswool.

+/ Ứng dụng: Nhà ở, biệt thự, kho lạnh, văn phòng, nhà xưởng cần chống nóng và cách âm tốt. Công trình có yêu cầu cao về môi trường sống và làm việc.

2.3 Tôn giả ngói Đông Á màu xanh ngọc

+/ Định nghĩa: Tôn giả ngói là loại tôn được thiết kế dạng sóng lớn giống hình dạng viên ngói thật, tạo vẻ đẹp thẩm mỹ như mái ngói truyền thống.

+/ Cấu tạo:

    • Tôn nền mạ AZ hoặc mạ kẽm.
    • Bề mặt phủ sơn tĩnh điện màu xanh ngọc.
    • Hình dạng sóng ngói dạng ngói sóng lớn (giả ngói).

+/ Đặc điểm:

    • Trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ngói thật, giảm tải trọng cho mái.
    • Dễ thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
    • Bền màu, chống thấm tốt, không nứt vỡ như ngói đất nung.

+/ Các loại tôn giả ngói:

    • Tôn giả ngói sóng vuông.
    • Tôn giả ngói sóng tròn.

+/ Ứng dụng: Mái biệt thự, nhà cấp 4, khu nghỉ dưỡng, nhà thờ, đình chùa. Các công trình muốn giữ phong cách truyền thống nhưng sử dụng vật liệu hiện đại.

Việc lựa chọn đúng loại tôn Đông Á màu xanh ngọc sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo công trình đạt hiệu quả sử dụng lâu dài. Dù là tôn lạnh, tôn cách nhiệt hay tôn giả ngói, mỗi loại đều mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện xây dựng cụ thể.

3. Bảng giá tôn Đông Á màu xanh ngọc

Bảng giá tôn Đông Á màu xanh ngọc giúp người tiêu dùng nắm được mức chi phí cần thiết để lên kế hoạch mua sắm và thi công phù hợp với ngân sách. Giá tôn thường dao động theo độ dày, loại tôn (lạnh, cách nhiệt, giả ngói), quy cách sóng và biến động thị trường từng thời điểm. Dưới đây là bảng giá tham khảo được cập nhật mới nhất.

3.1 Bảng giá chi tiết

Tùy vào nhu cầu sử dụng và loại tôn cụ thể, giá tôn Đông Á màu xanh ngọc sẽ có sự chênh lệch nhất định. Dưới đây là mức giá dao động phổ biến trên thị trường (tính theo mét dài):

BẢNG GIÁ TÔN ĐÔNG Á MÀU XANH NGỌC

Loại tôn

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ/mét)

Tôn lạnh màu xanh ngọc

0.28 – 0.50

66.000 – 95.000

Tôn cách nhiệt PU màu xanh ngọc

0.35 – 0.45 + PU

160.000 – 180.000

Tôn giả ngói màu xanh ngọc

0.40 – 0.45

110.000 – 125.000

*** Lưu ý:

  • Báo giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng, độ dày cụ thể và khu vực giao hàng.
  • Giá chưa bao gồm phụ kiện, công lắp đặt và phí vận chuyển (nếu có).
  • Nên liên hệ nhà cung cấp chính hãng để nhận báo giá ưu đãi theo từng công trình.

3.2 Những lưu ý khi chọn tôn Đông Á màu xanh ngọc

Khi chọn mua tôn Đông Á màu xanh ngọc, người tiêu dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài cho công trình:

  • Chọn đúng độ dày tôn theo nhu cầu sử dụng và tải trọng mái. Công trình lớn nên chọn tôn dày để đảm bảo độ cứng và tuổi thọ.
  • Xác định đúng loại tôn: tôn lạnh cho chống nóng cơ bản, tôn cách nhiệt cho nhu cầu giảm nhiệt cao, tôn giả ngói cho công trình cần tính thẩm mỹ.
  • Chọn kiểu sóng phù hợp: kiểu sóng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, độ cứng và thẩm mỹ mái.
  • Kiểm tra thương hiệu và nguồn gốc hàng hóa: nên mua tại các đại lý chính hãng của Tôn Đông Á để tránh hàng giả, hàng nhái.
  • Tính toán số lượng tôn chính xác: giúp hạn chế dư thừa, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công.

Tôn Đông Á màu xanh ngọc là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm vật liệu lợp mái bền đẹp, hiện đại và hài hòa về phong thủy. Với màu sắc dịu nhẹ, khả năng chống ăn mòn cao cùng nhiều chủng loại phù hợp cho từng công trình, sản phẩm này đáp ứng tốt cả nhu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Việc nắm rõ đặc điểm, quy cách và bảng giá sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được loại tôn phù hợp, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng công trình một cách toàn diện.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN