Trang chủ

Giới thiệu

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt Đông Á

Bảng màu tôn Đông Á

Tư vấn kỹ thuật

Liên hệ

Tin Mới
Sunday, 24/08/2025 |

Độ Dày Tôn Đông Á: Bí Quyết Chọn Đúng Cho Mái Nhà Bền Lâu

5.0/5 (1 votes)

Độ dày Tôn Đông Á được sản xuất theo nhiều quy cách từ 0.25mm đến 0.50mm (2.5 – 5 zem), phù hợp cho từng loại công trình. Với nhà dân dụng nên chọn độ dày 0.35 – 0.45mm, còn nhà xưởng, kho bãi thường dùng 0.45 – 0.50mm để đảm bảo độ bền, khả năng chống gió bão và tuổi thọ lâu dài.


1. Bảng quy cách độ dày tôn Đông Á

Quy cách độ dày Tôn Đông Á rất đa dạng, từ 0.25mm đến 0.50mm (tương đương 2.5 – 5 zem), đáp ứng nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Tùy mục đích sử dụng, khách hàng có thể chọn độ dày phù hợp: 0.35 – 0.45mm cho nhà ở, dân dụng; 0.45 – 0.50mm cho nhà xưởng, công trình lớn; hoặc tôn PU, tôn cách nhiệt với lớp xốp PU dày 16–18mm để tăng khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả. 

BẢNG QUY CÁCH ĐỘ DÀY TÔN ĐÔNG Á
Loại tôn Đông Á Độ dày (mm) Quy đổi (zem) Khổ rộng hữu dụng (mm)
Tôn lạnh Đông Á 0.25 – 0.50 2.5 – 5 zem 1000 – 1200
Tôn màu Đông Á 0.28 – 0.50 2.8 – 5 zem 1000 – 1200
Tôn cách nhiệt PU Đông Á 0.30 – 0.50 + lớp PU 16–18mm 3 – 5 zem 1000 – 1070
Tôn giả ngói Đông Á 0.35 – 0.50 3.5 – 5 zem 1070 – 1080
Tôn kẽm Đông Á 0.25 – 0.50 2.5 – 5 zem 1000 – 1200


 Lưu ý khi chọn độ dày:

  • Nhà dân dụng thường chọn 0.35 – 0.45mm (3.5 – 4.5 zem).
  • Nhà xưởng, công trình lớn chọn 0.45 – 0.50mm (4.5 – 5 zem).
  • Với mái cần chống nóng, nên chọn tôn PU Đông Á (tôn 2 lớp, 3 lớp).

2. Các dòng sản phẩm tôn Đông Á

Trong hơn hai thập kỷ phát triển, Tôn Đông Á đã khẳng định vị thế thương hiệu tôn thép hàng đầu Việt Nam, không chỉ nhờ chất lượng vượt trội mà còn nhờ sự đa dạng sản phẩm, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Các dòng tôn của Đông Á được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang đến sự bền vững – thẩm mỹ – tiết kiệm chi phí cho khách hàng.


2.1 Tôn lạnh Đông Á – Bền chắc theo thời gian

  • Sản xuất từ thép nền mạ hợp kim nhôm kẽm.
  • Đặc điểm: bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn, độ bền cao gấp nhiều lần so với tôn thường.
  • Ứng dụng: lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, kho bãi, vách ngăn.

2.2 Tôn màu Đông Á – Thẩm mỹ và đa dạng

  • Là tôn lạnh được phủ thêm lớp sơn màu cao cấp.
  • Bảng màu phong phú: xanh ngọc, xanh dương, đỏ đô, xám ghi, cà phê,… đáp ứng xu hướng thiết kế hiện đại.
  • Ưu điểm: giữ màu lâu, chống bong tróc, phù hợp khí hậu Việt Nam.
  • Ứng dụng: nhà ở, công trình thương mại, nhà xưởng, trang trí kiến trúc.

2.3 Tôn cách nhiệt Đông Á (PU – 3 lớp) – Mát về mùa hè, ấm áp mùa đông

  • Cấu tạo: tôn nền + lớp PU cách nhiệt + màng PE/giấy bạc.
  • Công dụng: cách nhiệt, cách âm, chống ồn, tiết kiệm điện năng.
  • Lý tưởng cho: nhà dân, nhà xưởng, siêu thị, kho lạnh.

2.4  Tôn giả ngói Đông Á – Giải pháp thay thế ngói truyền thống

  • Thiết kế dạng sóng ngói, màu sắc sang trọng, nhẹ hơn ngói truyền thống nhiều lần.
  • Ưu điểm: giảm tải trọng mái, dễ thi công, vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: biệt thự, nhà phố, công trình kiến trúc cao cấp.

2.5 Tôn kẽm Đông Á – Giá tốt, chất lượng ổn định

  • Mạ kẽm nhúng nóng, có độ bền và khả năng chống gỉ cao.
  • Ưu điểm: giá thành hợp lý, phù hợp công trình tạm, nhà xưởng, nhà kho.
  • Lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

2.6 Phụ kiện tôn Đông Á – Đồng bộ và tinh tế

  • Gồm: úp nóc, nẹp diềm, máng xối, vít bắn tôn,…
  • Tác dụng: giúp mái nhà kín khít, chống dột, tăng tuổi thọ công trình và hoàn thiện thẩm mỹ mái lợp.

✅ Điểm nhấn khác biệt của Tôn Đông Á

  • Độ bền vượt trội: chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt.
  • Mẫu mã đa dạng: nhiều kiểu sóng, nhiều màu sắc phù hợp xu hướng kiến trúc.
  • Tiện ích vượt trội: có các sản phẩm cách nhiệt, giả ngói, tiết kiệm năng lượng.
  • Ứng dụng linh hoạt: từ nhà dân dụng, biệt thự, nhà phố cho đến các công trình công nghiệp, thương mại quy mô lớn.

3. Cách chọn độ dày tôn lợp mái

Một mái nhà bền – đẹp – tiết kiệm chi phí không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật thi công mà còn nằm ở lựa chọn đúng loại tôn. Nhiều khách hàng thường băn khoăn: nên chọn tôn dày bao nhiêu, khổ rộng thế nào và màu sắc ra sao để vừa phù hợp công trình, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ? Hãy cùng tham khảo những gợi ý sau:


3.1 Độ dày tôn lợp mái – yếu tố quyết định độ bền

  • Nhà dân dụng, mái nhà phố, mái che sân: nên chọn tôn dày 0.35 – 0.45 mm (3.5 – 4.5 zem). Độ dày này vừa chắc chắn, vừa tiết kiệm chi phí.
  • Nhà xưởng, kho bãi, công trình lớn: nên ưu tiên 0.45 – 0.50 mm (4.5 – 5 zem) để tăng khả năng chịu lực, chống gió bão.
  • Mái cần chống nóng, giảm ồn: chọn tôn cách nhiệt PU, tôn xốp hoặc tôn 3 lớp, có thêm lớp PU/foam dày từ 16–18mm, giúp mát về mùa hè, ấm áp mùa đông.

3.2 Khổ tôn – tiết kiệm thời gian & chi phí thi công

  • Khổ tôn thông dụng hiện nay: 1.07m – 1.2m, khi lợp xong sẽ còn khổ hữu dụng khoảng 1m – 1.07m.
  • Mái nhà nhỏ, nhà phố: nên chọn khổ tôn vừa phải, dễ vận chuyển và lợp gọn gàng.
  • Nhà xưởng, công trình lớn: chọn khổ tôn rộng để giảm số lượng tấm, rút ngắn thời gian lợp và tiết kiệm chi phí.

3.3 Màu sắc – tạo dấu ấn và phong cách riêng cho mái nhà

  • Xanh ngọc, xanh dương: tươi mát, gần gũi thiên nhiên → phù hợp nhà phố, nhà vườn.
  • Đỏ đậm, đỏ đô, nâu socola: sang trọng, ấm cúng → thường dùng cho biệt thự, nhà mái thái, mái giả ngói.
  • Xám ghi, lông chuột: hiện đại, mạnh mẽ → hợp với phong cách tối giản, công trình công nghiệp.
  • Trắng sữa, bạc sáng: sáng thoáng, mát mẻ → được ưa chuộng trong nhà xưởng, kho bãi.

✅ Lời khuyên vàng khi chọn tôn lợp mái

  1. Chọn độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng, không nên ham rẻ chọn tôn quá mỏng.
  2. Ưu tiên khổ tôn chuẩn, dễ thi công và hạn chế hao hụt vật liệu.
  3. Lựa chọn màu sắc theo kiến trúc & phong thủy, vừa đẹp mắt vừa mang lại sự an tâm.
  4. Mua tại đại lý chính hãng, đảm bảo chất lượng, đúng quy cách và có bảo hành.

Với sự kết hợp đúng độ dày – khổ tôn – màu sắc, bạn sẽ sở hữu mái nhà bền chắc – thẩm mỹ – tiết kiệm chi phí cho nhiều năm sử dụng. Đây chính là bí quyết giúp công trình không chỉ vững bền mà còn tỏa sáng với phong cách riêng.

4. Đặt mua tôn Đông Á ở đâu uy tín?

Để sở hữu mái nhà bền đẹp – đúng chuẩn – tiết kiệm chi phí, khách hàng không chỉ cần chọn tôn Đông Á chính hãng mà còn phải đặt mua tại những đại lý uy tín. Dưới đây là 3 địa chỉ phân phối chính hãng được đông đảo khách hàng tin tưởng:


4.1 Tôn Thép Nguyễn Thi

  • Đại lý lâu năm, chuyên phân phối Tôn Đông Á chính hãng với đầy đủ chứng từ CO, CQ và hóa đơn VAT.
  • Cung cấp đa dạng sản phẩm: tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói và phụ kiện lợp mái.
  • Ưu điểm: giá cạnh tranh, tư vấn kỹ thuật tận tâm, giao hàng nhanh tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
  • Website: tonthepnguyenthi.com
  • Hotline: 0911 677 799 – 0965 234 999
  • Hotline thanh toán: 0917 888 029 – 0919 077 799

4.2 Tôn Thép Hoàng Phúc

  • Nhà phân phối lớn tại miền Nam, nổi bật với dịch vụ chuyên nghiệp và nguồn hàng chính hãng.
  • Cam kết: giá chuẩn nhà máy, bảo hành chính hãng, giao hàng nhanh chóng.
  • Phục vụ cả khách hàng cá nhân và dự án công trình lớn.
  • Website: tonthephoangphuc.com
  • Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799

4.3 Tôn Thép Sông Hồng Hà

  • Đại lý cấp 1 phân phối Tôn Đông Á chính hãng trên toàn quốc.
  • Sản phẩm đa dạng: tôn lạnh, tôn màu, tôn PU cách nhiệt, tôn giả ngói và phụ kiện đồng bộ.
  • Điểm mạnh: báo giá minh bạch, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận tình.
  • Website: satthepxaydungvn.com
  • Hotline: 0939 066 130 – 0933 144 555
  • Email: thepsonghongha@gmail.com

✅ Vì sao nên đặt mua tại đại lý chính hãng?

  • Đảm bảo 100% Tôn Đông Á chính hãng, có tem chống giả và logo in trực tiếp trên sản phẩm.
  • Giá niêm yết chuẩn nhà máy, minh bạch, không lo đội giá.
  • Đi kèm hóa đơn VAT, chứng chỉ CO – CQ rõ ràng.
  • Giao hàng toàn quốc, nhanh chóng và an toàn.
  • Hỗ trợ tư vấn chọn loại tôn, độ dày, màu sắc phù hợp từng công trình.

Lời khuyên: Để công trình bền chắc – thẩm mỹ – tiết kiệm, khách hàng nên đặt mua Tôn Đông Á tại những đại lý uy tín như Nguyễn Thi, Hoàng Phúc, Sông Hồng Hà để được cam kết về chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.

Các bạn xem thêm bảng màu tôn Đông Á