Trang chủ

Giới thiệu

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt Đông Á

Bảng màu tôn Đông Á

Tư vấn kỹ thuật

Liên hệ

Tin Mới
Monday, 28/07/2025 |

Tôn Đông Á 9 Sóng Giải Pháp Mái Lợp Bền Đẹp Cho Mọi Công Trình

115.000 đ

Tôn Đông Á 9 sóng là dòng tôn lợp mái chất lượng cao, được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm theo tiêu chuẩn quốc tế. Với thiết kế 9 sóng cao, khổ phủ bì rộng, khả năng thoát nước tốt và độ chịu lực cao, sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Tôn có lớp sơn phủ bền màu, chống ăn mòn, chống nóng hiệu quả, mang lại độ bền vượt trội và tính thẩm mỹ lâu dài cho mái nhà, nhà xưởng, nhà kho và các công trình xây dựng.

Thương hiệu: Tôn Đông Á

Mã sản phẩm: TDA9SONG

Đặt hàng
3.6/5 (5 votes)

Tôn Đông Á 9 sóng là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng hàng đầu trên thị trường vật liệu lợp mái hiện nay. Với thiết kế dạng sóng cao, đều và thẩm mỹ, loại tôn này không chỉ đảm bảo khả năng thoát nước tốt mà còn tăng độ cứng cho mái, phù hợp với nhiều kiểu công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Đặc biệt, sản phẩm mang thương hiệu Đông Á còn nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và giữ màu lâu dài nhờ công nghệ mạ kẽm và mạ màu tiên tiến. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về các đặc điểm của tôn Đông Á 9 sóng, bảng giá cập nhật, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cũng như những lưu ý quan trọng khi lựa chọn sản phẩm nhé!

1. Đặc điểm tôn Đông Á 9 sóng

Tôn Đông Á 9 sóng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, màu sắc đa dạng và thẩm mỹ, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam. Thiết kế 9 sóng giúp tăng khả năng chịu lực, thoát nước nhanh và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, công nghiệp và nông nghiệp.

Các nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, quy cách, kiểu dáng, độ dày, màu sắc và ứng dụng của tôn Đông Á 9 sóng.

1.1 Cấu tạo tôn Đông Á 9 sóng

Tôn Đông Á 9 sóng được sản xuất từ thép nền cán nguội chất lượng cao, trải qua quá trình mạ và sơn phủ nhiều lớp nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cấu tạo cụ thể bao gồm các lớp sau:

  • Lớp thép nền: Là lớp thép cán nguội có độ cứng cao, giữ vai trò là phần lõi, giúp tôn có khả năng chịu lực và giữ được hình dạng sóng ổn định.
  • Lớp mạ kim loại: Tùy theo dòng sản phẩm, tôn có thể được mạ kẽm (GI) hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm (GL). Lớp mạ này bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa, giúp chống rỉ sét hiệu quả.
  • Lớp sơn lót (primer): Lớp sơn trung gian giúp tăng độ bám dính giữa lớp mạ và lớp sơn phủ màu, đồng thời tạo thêm lớp bảo vệ cho bề mặt tôn.
  • Lớp sơn phủ màu: Là lớp ngoài cùng, có tác dụng chống tia UV, hạn chế bong tróc, phai màu, đồng thời tạo tính thẩm mỹ với đa dạng màu sắc.
  • Lớp sơn mặt dưới (back coat): Là lớp sơn lót mặt sau của tôn, giúp tăng độ bền và chống ẩm từ bên trong công trình.

Cấu tạo đa lớp này giúp tôn Đông Á 9 sóng không chỉ bền chắc theo thời gian mà còn duy trì màu sắc đẹp, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường khắc nghiệt như mưa axit, hơi muối biển hay ánh nắng gắt.

1.2 Quy cách khổ tôn Đông Á 9 sóng

Tôn Đông Á 9 sóng có nhiều quy cách đa dạng để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng:

  • Khổ rộng: 1.07m (khổ phủ bì), 0.96m (khổ hữu dụng)
  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, thông thường từ 2m – 12m
  • Chiều cao sóng: Khoảng 20mm – 25mm
  • Khoảng cách giữa các sóng: Khoảng 125mm

1.3 Kiểu sóng tôn Đông Á 9 sóng

  • Tôn Đông Á 9 sóng tròn: Có dạng uốn cong nhẹ, mềm mại, giúp thoát nước tốt và tăng tính thẩm mỹ cho các công trình nhà xưởng, nhà kho.
  • Tôn Đông Á 9 sóng vuông: Góc cạnh sắc nét, tạo sự mạnh mẽ, cứng cáp, thường dùng cho mái nhà dân dụng hoặc mái công nghiệp yêu cầu độ chịu lực cao.
  • Tôn Đông Á 9 sóng ngói: Mô phỏng dạng sóng ngói truyền thống, mang tính thẩm mỹ cao, rất phù hợp cho biệt thự, nhà phố, resort hay khu nghỉ dưỡng.

1.4 Độ dày tôn Đông Á 9 sóng

Tôn Đông Á 9 sóng có độ dày phổ biến từ 0.25mm đến 0.50mm.

  • Tôn mỏng (0.25mm – 0.30mm): Dùng cho nhà tạm, nhà kho nhỏ, các công trình không yêu cầu tải trọng lớn.
  • Tôn trung bình (0.35mm – 0.45mm): Thường dùng cho nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà lợp mái có kết cấu vừa phải.
  • Tôn dày (0.50mm): Phù hợp với nhà công nghiệp lớn, công trình đòi hỏi độ bền cao.

*** Lưu ý: Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực, chống va đập và cách nhiệt càng tốt nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn.

1.5 Màu sắc tôn Đông Á 9 sóng

Tôn Đông Á 9 sóng có bảng màu đa dạng, được chia thành các nhóm màu:

  • Nhóm màu trung tính: Đen, ghi xám, trắng sữa – mang lại cảm giác hiện đại, dễ phối màu với công trình.
  • Nhóm màu mát: Xanh dương, xanh rêu, xanh ngọc – tạo cảm giác dịu mắt, mát mẻ, phù hợp vùng nắng nóng.
  • Nhóm màu nóng: Đỏ đậm, đỏ tươi, cam, vàng – nổi bật, phù hợp với các công trình mang phong cách truyền thống, thể hiện sự may mắn và năng lượng.

*** Lưu ý:

  • Về cách nhiệt, nên chọn màu sáng như trắng sữa, xanh ngọc để giảm hấp thụ nhiệt.
  • Về phong thủy, màu tôn nên hài hòa với mệnh gia chủ và hướng nhà để mang lại may mắn, tài lộc.

1.6 Ứng dụng tôn Đông Á 9 sóng

Tôn Đông Á 9 sóng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như nhà ở, mái hiên, gara, nhà trọ; trong công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy; và cả trong nông nghiệp như chuồng trại, nhà tiền chế. Sản phẩm cũng thích hợp làm vách ngăn, trần, hoặc lợp mái các công trình kiến trúc yêu cầu thẩm mỹ cao.

2. Các loại tôn Đông Á 9 sóng 

Tôn Đông Á 9 sóng được phân thành nhiều loại khác nhau tùy theo lớp mạ và chức năng sử dụng. Mỗi loại đều có cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng riêng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và điều kiện công trình. Dưới đây là 3 loại tôn phổ biến nhất của dòng tôn Đông Á 9 sóng.

2.1 Tôn kẽm Đông Á 9 sóng

  • Cấu tạo: Gồm lớp thép nền cán nguội mạ kẽm (GI), không có lớp sơn màu, bề mặt thường màu ánh bạc kẽm tự nhiên.
  • Điểm nổi bật: Giá thành rẻ, khả năng chống ăn mòn ở mức khá trong điều kiện môi trường khô ráo, dễ gia công và thi công nhanh chóng.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình tạm, nhà xưởng nhỏ, chuồng trại chăn nuôi, mái che, vách ngăn tạm, hoặc dùng làm lớp lót trong kết cấu mái nhiều lớp.

2.2 Tôn lạnh Đông Á 9 sóng

  • Cấu tạo: Là thép mạ hợp kim nhôm kẽm (GL) với thành phần khoảng 55% nhôm – 43.5% kẽm – 1.5% silicon, có thể có thêm lớp sơn màu bên ngoài.
  • Điểm nổi bật: Khả năng phản xạ nhiệt vượt trội, chống ăn mòn cao gấp nhiều lần so với tôn kẽm, bền màu và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong môi trường ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các công trình dân dụng, nhà xưởng, mái nhà, nhà kho… nơi cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt.

2.3 Tôn cách nhiệt Đông Á 9 sóng

  • Cấu tạo: Là tôn lạnh màu 9 sóng được dán thêm một lớp xốp PU, PE hoặc lớp EPS ở mặt dưới nhằm tăng khả năng cách nhiệt, cách âm.
  • Điểm nổi bật: Giúp giảm nhiệt độ mái, hạn chế tiếng ồn khi trời mưa, tiết kiệm điện năng cho các công trình sử dụng máy lạnh. Đồng thời lớp xốp cũng giúp gia tăng độ cứng cho mái.
  • Ứng dụng: Rất thích hợp cho nhà ở dân dụng, nhà văn phòng, nhà xưởng, biệt thự, trường học, quán cà phê – nhà hàng sân vườn, hoặc các công trình cần không gian yên tĩnh và mát mẻ.

Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện khí hậu tại khu vực xây dựng, người dùng có thể lựa chọn loại tôn Đông Á 9 sóng phù hợp để tối ưu hiệu quả và chi phí cho công trình.

3. Bảng giá tôn Đông Á 9 sóng 

Giá tôn Đông Á 9 sóng thường dao động từ 48.000 – 185.000 VNĐ/m. Dưới đây là bảng giá tham khảo tôn Đông Á 9 sóng theo từng loại và độ dày phổ biến:

BẢNG GIÁ TÔN ĐÔNG Á 9 SÓNG

Loại tôn

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ/m)

Tôn kẽm Đông Á 9 sóng

0.3

48.000 – 52.000

0.35

52.000 – 56.000

0.4

56.000 – 60.000

Tôn lạnh Đông Á 9 sóng

0.3

58.000 – 62.000

0.35

63.000 – 68.000

0.4

68.000 – 72.000

Tôn cách nhiệt PU/PE

0.35 + PU

145.000 – 165.000

0.40 + PU

160.000 – 185.000

*** Lưu ý:

  • Đơn giá trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo màu sắc tôn, số lượng đặt hàng và khu vực giao hàng.
  • Nên liên hệ trực tiếp đơn vị cung cấp để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất theo từng thời điểm.

3.2 Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn

Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tôn Đông Á 9 sóng bao gồm:

  • Loại tôn (kẽm, lạnh, cách nhiệt)
  • Độ dày và khổ tôn
  • Màu sắc (một số màu đặc biệt có giá cao hơn)
  • Số lượng đặt hàng
  • Chi phí vận chuyển và khoảng cách giao hàng
  • Thời điểm mua hàng (giá có thể biến động theo giá thép thế giới)

3.3 Những lưu ý khi chọn tôn Đông Á 9 sóng

  • Xác định rõ mục đích sử dụng để chọn loại tôn phù hợp (kẽm, lạnh hay cách nhiệt)
  • Ưu tiên chọn độ dày phù hợp với kết cấu mái và yêu cầu chịu lực
  • Chọn màu sắc vừa phù hợp thẩm mỹ vừa phù hợp phong thủy – khí hậu
  • Lựa chọn đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả minh bạch
  • Kiểm tra thông số kỹ thuật, nhãn mác, độ dày thực tế khi nhận hàng

Tôn Đông Á 9 sóng là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình nhờ độ bền cao, mẫu mã đa dạng và giá thành hợp lý. Việc nắm rõ các loại tôn, đặc điểm kỹ thuật cũng như cập nhật bảng giá sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho công trình của mình.

 4. Đặt mua tôn đông á ở đâu uy tín?

Bạn đang tìm kiếm tôn Đông Á chính hãng, giá tốt, giao hàng nhanh và dịch vụ chuyên nghiệp? Trên thị trường hiện nay có nhiều nhà cung cấp tôn lợp mái, nhưng đâu mới là địa chỉ uy tín – chất lượng – giá cạnh tranh? Hãy cùng điểm qua 3 đơn vị phân phối tôn Đông Á được khách hàng đánh giá cao nhất tại TP.HCM:

 

4.1 Tôn Thép Sông Hồng Hà – Giao Nhanh, Hàng Chuẩn, Giá Cạnh Tranh

Là nhà cung cấp vật liệu xây dựng có kinh nghiệm hơn 10 năm, Tôn Thép Sông Hồng Hà chuyên phân phối các dòng tôn chính hãng, đặc biệt là tôn Đông Á 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng được khách hàng tin dùng.

  • ✔ Hàng có sẵn tại kho, giao ngay trong ngày
  • ✔ Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật
  • ✔ Cam kết chất lượng – đúng độ dày – đúng màu sắc
  • ✔ Phù hợp cho cả khách lẻ và công trình lớn
  • www.satthepxaydungvn.com 

Sự lựa chọn lý tưởng cho khách hàng cần hàng nhanh, giá hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp.

4.2 Tôn Thép Nguyễn Thi – Đại Lý Cấp I Chính Hãng, Giá Gốc Từ Nhà Máy

Tôn Thép Nguyễn Thi là một trong những đại lý cấp 1 của Tôn Đông Á tại khu vực phía Nam, chuyên cung cấp tôn lạnh, tôn màu, tôn mạ kẽm đúng tiêu chuẩn nhà máy.

  • ✔ Báo giá trực tiếp, không qua trung gian
  • ✔ Có chứng nhận nguồn gốc, hóa đơn đầy đủ
  • ✔ Hỗ trợ đặt hàng theo khổ, độ dày và màu yêu cầu
  • ✔ Giao hàng tận nơi toàn quốc
  • www.tonthepnguyenthi.com 

Thích hợp cho nhà thầu, đại lý xây dựng, hoặc người tiêu dùng muốn mua đúng hàng chính hãng với chi phí tiết kiệm nhất.

4.3  Tôn Thép Hoàng Phúc – Linh Hoạt, Chiết Khấu Tốt, Giao Đúng Hẹn

Hoàng Phúc là đơn vị phân phối tôn Đông Á lâu năm, nổi bật với khả năng phục vụ linh hoạt và giá thành cạnh tranh:

  • ✔ Đa dạng mẫu mã tôn sóng, tôn lạnh, tôn cách nhiệt
  • ✔ Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
  • ✔ Tư vấn tận nơi – hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
  • ✔ Phục vụ từ đơn hàng nhỏ lẻ đến công trình quy mô lớn
  • www.tonthephoangphuc.com 

Phù hợp với khách hàng cần tư vấn kỹ càng, đặt hàng linh hoạt và mong muốn chiết khấu tốt.

+ Lưu Ý Khi Chọn Mua Tôn Đông Á:

  • Luôn yêu cầu hóa đơn, tem mác, chứng từ xuất xưởng để đảm bảo hàng chính hãng
  • Kiểm tra kỹ độ dày thực tế, lớp sơn, sóng tôn và màu sắc trước khi đặt hàng
  • Ưu tiên các nhà cung cấp có bảo hành chính thức từ nhà máy

Nếu bạn đang tìm nơi đặt mua tôn Đông Á uy tín tại TP.HCM, hãy cân nhắc:

  • Sông Hồng Hà – nhanh, chắc, giá tốt
  • Nguyễn Thi – đại lý cấp I, giá gốc
  • Hoàng Phúc – linh hoạt, nhiều ưu đãi

 Chọn đúng đơn vị phân phối – Mua được tôn tốt – An tâm xây dựng!

CÁC TOUR LIÊN QUAN